Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
pot-pourri
/pou'puri:/
Jump to user comments
danh từ
  • cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)
  • bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn
Comments and discussion on the word "pot-pourri"