Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
posy
/'pouzi/
Jump to user comments
danh từ
  • bó hoa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn
Related words
Related search result for "posy"
Comments and discussion on the word "posy"