Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
possessor
/pə'zesə/
Jump to user comments
danh từ
  • người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
Related search result for "possessor"
Comments and discussion on the word "possessor"