Jump to user comments
danh từ giống cái
- đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa
- sự nắm được
- La possession de la vérité
sự nắm được chân lý
- sự bị ma ám
- Délire de possession
(y học) hoang tưởng ma ám
- sự tự chủ; sự tự kiềm chế
- (ngôn ngữ học) quan hệ sở hữu
- en sa possession
thuộc về mình
- possession de soi
sự tự chủ, sự tự kềm chế
- prendre possession
chiếm lấy