Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
possession
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sở hữu, sự chiếm hữu
  • đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa
  • sự nắm được
    • La possession de la vérité
      sự nắm được chân lý
  • sự bị ma ám
    • Délire de possession
      (y học) hoang tưởng ma ám
  • sự ám ảnh; sự chi phối
  • sự ăn nằm với phụ nữ
  • sự tự chủ; sự tự kiềm chế
  • (ngôn ngữ học) quan hệ sở hữu
    • en sa possession
      thuộc về mình
    • possession de soi
      sự tự chủ, sự tự kềm chế
    • prendre possession
      chiếm lấy
Related words
Related search result for "possession"
Comments and discussion on the word "possession"