Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
portugais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Bồ Đào Nha
    • Navigateurs portugais
      những nhà hàng hải Bồ Đào Nha
danh từ
  • ngườ Bồ Đào Nha
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Bồ Đào Nha
Related search result for "portugais"
Comments and discussion on the word "portugais"