Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-savon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều porte-savon, porte-savons) giá để xà phòng (trong buồng tắm...)
Related search result for "porte-savon"
Comments and discussion on the word "porte-savon"