Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porcin
Jump to user comments
tính từ
  • xem porc
    • Race porcine
      giống lợn
    • Yeux porcins
      mắt như mắt lợn
danh từ giống đực
  • (số nhiều; động vật học) phân bộ lợn
Related search result for "porcin"
Comments and discussion on the word "porcin"