Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
populariser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đại chúng hóa
    • Populariser un mot
      đại chúng hóa một từ
  • truyền bá
    • Populariser la science
      truyền bá khoa học
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho được lòng dân; làm cho nổi tiếng
Related search result for "populariser"
Comments and discussion on the word "populariser"