Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poppet
/'pɔpit/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)
    • my poppet
      em bé thân yêu
  • (kỹ thuật) đầu máy tiện
Related search result for "poppet"
Comments and discussion on the word "poppet"