Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pop-eyed
/'pɔpaid/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt
  • mắt lồi ra
Related search result for "pop-eyed"
Comments and discussion on the word "pop-eyed"