Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poncif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản hình châm kim (để rập lên giấy hoặc vải mà tô hình)
  • tác phẩm sáo; đề tài sáo; công thức sáo
Related search result for "poncif"
  • Words pronounced/spelled similarly to "poncif"
    pensif poncif
Comments and discussion on the word "poncif"