Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pompous
/'pɔmpəs/
Jump to user comments
tính từ
  • hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
  • hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • vênh vang, tự cao, tự đại (người)
Related search result for "pompous"
Comments and discussion on the word "pompous"