Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
polypod
/'pɔlipɔd/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) nhiều chân
danh từ
  • (động vật học) động vật nhiều chân
Related search result for "polypod"
Comments and discussion on the word "polypod"