Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polynésien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Pô-li-nê-di
danh từ
  • người Pô-li-nê- di
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Pô-li-nê-di
Related search result for "polynésien"
Comments and discussion on the word "polynésien"