Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polymère
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học) trùng hợp, polime
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất trùng hợp, polime
Related search result for "polymère"
Comments and discussion on the word "polymère"