Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polluant
Jump to user comments
tính từ
  • làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
danh từ giống đực
  • chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm
Related search result for "polluant"
Comments and discussion on the word "polluant"