Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
politick
/'pɔlitik/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị
  • nói chuyện chính trị
Related search result for "politick"
Comments and discussion on the word "politick"