Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đề cương
kinh tế tài chính
kinh tế
phụ thuộc
bổ trợ
phồn vinh
ăn nhịp
lạm phát
chính trị viên
dư đảng
chính biến
chính đảng
đảng cương
chính trị phạm
buôn
kinh tế học
Nhà Tây Sơn
cân đối
chỉnh huấn
bánh vẽ
giải pháp
áp chế
cải tổ
chính thể
bãi công
hà khắc
cánh
Nhà Hậu Lê
Duy Tân
tết
lịch sử
Hà Nội