Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bánh vẽ
Jump to user comments
noun  
  • Cake picture, fine allusion
    • độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ
      Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
Related search result for "bánh vẽ"
Comments and discussion on the word "bánh vẽ"