Jump to user comments
danh từ
- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
ngoại động từ
- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)