Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pole-star
/'poulstɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • sao Bắc đẩu
  • (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn
Related search result for "pole-star"
Comments and discussion on the word "pole-star"