Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poireau
Jump to user comments
{{poireaux}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) tỏi tây
  • (y học) hột cơm
  • (thú y học) u nhú
    • faire le poireau; rester planté comme un poireau
      (thân mật) đợi lâu
Related search result for "poireau"
Comments and discussion on the word "poireau"