Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pogrom
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng)
Related search result for "pogrom"
Comments and discussion on the word "pogrom"