Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poem
/'pouim/
Jump to user comments
danh từ
  • bài thơ
  • (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
    • the chalet is a poem in wood
      ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ
Related search result for "poem"
Comments and discussion on the word "poem"