Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pockety
/'pɔkiti/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngành mỏ) có nhiều túi quặng
  • (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí
Related search result for "pockety"
Comments and discussion on the word "pockety"