Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plutonien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sao Diêm vương
  • (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) như plutonique
danh từ giống đực
  • (địa lý; địa chất) người theo thuyết hỏa thành
Related search result for "plutonien"
Comments and discussion on the word "plutonien"