Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la
ngoại động từ
- ném phịch xuống, ném độp xuống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ
nội động từ
- rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
- gảy đàn tưng tưng (dây đàn)