Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plumet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • túp lông, chùm lông (gài mũ...)
    • avoir son plumet
      (thông tục) ngà ngà say
Related search result for "plumet"
Comments and discussion on the word "plumet"