Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plombage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy...)
  • sự niêm chì
  • sự hàn (răng)
  • sự nén đất
Related search result for "plombage"
Comments and discussion on the word "plombage"