Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plebe
/pli:b/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường hải quân
Related search result for "plebe"
Comments and discussion on the word "plebe"