Jump to user comments
tính từ
- vui vẻ, dễ thương (người...)
- a pleasant companion
người bạn vui vẻ dễ thương
- pleasant manner
thái độ vui vẻ dễ thương
- dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
- a pleasant evening
một buổi tối thú vị
- a pleasant story
một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
- a pleasant voice
giọng nói dịu dàng
- pleasant weather
tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
- (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài