Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
- to submit the plea that...
tự bào chữa (biện hộ) rằng...
- sự yêu cầu, sự cầu xin
- a plea for mercy
sự xin khoan dung
- (sử học) việc kiện, sự tố tụng