Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plea
/pli:/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
    • to submit the plea that...
      tự bào chữa (biện hộ) rằng...
  • sự yêu cầu, sự cầu xin
    • a plea for mercy
      sự xin khoan dung
  • cớ
    • on the plea of
      lấy cớ là
  • (sử học) việc kiện, sự tố tụng
Related search result for "plea"
Comments and discussion on the word "plea"