Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plaza
/'plɑ:zə/
Jump to user comments
danh từ
  • quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)
Related search result for "plaza"
Comments and discussion on the word "plaza"