Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plateau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đĩa cân
  • khay, mâm
    • Servir le déjeuner sur un plateau
      dọn bữa ăn trưa trên một cái khay
    • Plateau de fromages
      một khay pho mát
    • Plateau tibial
      (giải phẫu) mâm xương chày
  • sân khấu
  • (điện ảnh) phương tiện quay phim
    • Frais de plateau
      phí tổn về phương tiện quay phim
  • (đường sắt) toa sàn
  • (địa lý; địa chất) cao nguyên
    • plateau continental
      thềm lục địa
Related search result for "plateau"
Comments and discussion on the word "plateau"