Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
plasma
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) dịch tương
    • Plasma sanguin
      huyết tương
  • (vật lý học; khoáng vật học) platma
    • Plasma germinatif
      (sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)
Related search result for "plasma"
Comments and discussion on the word "plasma"