Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plantain
/'plæntin/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây mã đề
danh từ
  • (thực vật học) cây chuối lá
  • quả chuối lá
Related words
Related search result for "plantain"
Comments and discussion on the word "plantain"