Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
placeur
Jump to user comments
danh từ
  • người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...)
  • người phụ trách tìm việc (cho người khác)
  • người đi bán
    • Placeur de billets
      người đi bán vé
Related search result for "placeur"
Comments and discussion on the word "placeur"