Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
placet
/'pleiset/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biểu quyết "đông y"
thán từ
  • đồng ý! (trong khi biểu quyết)
    • non placet!
      không đồng ý!
Related search result for "placet"
Comments and discussion on the word "placet"