Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
placard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tủ hốc tường
  • yết thị, áp phích
  • (ngành in) bản in thử
  • (hàng hải) miếng cạp buồm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích
Related search result for "placard"
Comments and discussion on the word "placard"