Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pittoresque
Jump to user comments
tính từ
đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh
Site pittoresque
phong cảnh đẹp như tranh
mặn mà; ý nhị
Style pittoresque
lời văn mặn mà
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa
danh từ giống đực
vẽ đẹp như tranh
cái mặn mà; cái ý nhị
Related search result for
"pittoresque"
Words contain
"pittoresque"
:
pittoresque
pittoresquement
Words contain
"pittoresque"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cẩm tú
phong quang
ngoạn mục
thắng địa
thắng cảnh
cao sơn
biết mấy
Comments and discussion on the word
"pittoresque"