Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
pistole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) đồng pixton (tiền xưa của Tây Ban Nha, ý, Pháp)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giam ưu đãi
Related search result for "pistole"
Comments and discussion on the word "pistole"