Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pirouette
/,piru'et/
Jump to user comments
danh từ
  • thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)
nội động từ
  • múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)
Related search result for "pirouette"
Comments and discussion on the word "pirouette"