Jump to user comments
tính từ
- bị đốt
- Piqué par une abeille
bị ong đốt
- hóa chua
- Vin piqué
rượu vang hóa chua
- (thân mật) tàng tàng, điên điên
danh từ giống đực
- sự đâm bổ xuống (máy bay)
- bước pikê (trong điệu cũ)
- (thân mật) người tàng tàng, người điên điên