Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pipeline
/'paiplain/
Jump to user comments
danh từ
  • ống dẫn dầu
  • (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
    • diplomatic pipelines
      đường tin ngoại giao
ngoại động từ
  • đặt ống dẫn dầu
  • dẫn bằng ống dẫn dầu
Related words
Related search result for "pipeline"
Comments and discussion on the word "pipeline"