Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pionnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lính công binh
danh từ, tính từ
  • người khai khẩn (đất mới)
  • người mở đường, người đi tiên phong (trong một công cuộc gì)
    • jeune pionnier
      thiếu niên tiền phong
Related search result for "pionnier"
Comments and discussion on the word "pionnier"