Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pinnule
/'pinju:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
  • (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây
Related search result for "pinnule"
Comments and discussion on the word "pinnule"