Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pincement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gảy (đàn)
  • (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pinçage)
  • (y học) sự kẹp
    • Pincement de l'épididyme
      sự kẹp mào tinh hoàn
Related search result for "pincement"
Comments and discussion on the word "pincement"