Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piggery
/'pigəri/
Jump to user comments
danh từ
  • trại nuôi lợn
  • chuồng lợn
  • chỗ ở bẩn thỉu
  • tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)
Related search result for "piggery"
Comments and discussion on the word "piggery"