Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pietà
Jump to user comments
danh từ giống cái không đổi
  • (tôn giáo) tranh Đức Bà đau khổ; tượng Đức Bà đau khổ
Related search result for "pietà"
Comments and discussion on the word "pietà"