Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piebald
/'paibɔ:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • vá, khoang
    • a piebald horse
      ngựa vá
    • a piebald dog
      chó khoang
  • (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
    • a piebald assembly
      một cuộc họp gồm đủ cả các giới
    • a piebald crowd
      một đám đông đủ hạng người
Related search result for "piebald"
Comments and discussion on the word "piebald"